Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chính trị


politique
Làm chính trị
faire de la politique
Äá»i sống chính trị
vie politique
Tù chính trị
prisonnier politique
Nhà chính trị
politique; homme politique
kẻ đầu cơ chính trị
politicien
chính trị con buôn
politicaillerie



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.